Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tin sương


Từ dùng trong văn học cũ chỉ tin báo cho biết sớm: Tin sương luống những rày mong mai chờ (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.